ĐIỂM TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT ĐIỂM THI THPT
Nhóm ngành/ Ngành |
Tuyển sinh 2018 |
Tuyển sinh 2019 |
Tuyển sinh 2020 |
|||
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
Chỉ tiêu |
Điểm trúng tuyển |
|
Khối ngành I |
||||||
GD Mầm non (ĐH) |
90 |
37.58 |
77 |
30.5 |
120 |
20 |
GD Tiểu học (ĐH) |
120 |
25.25 |
180 |
24 |
160 |
28.78 |
GD đặc biệt (ĐH) |
30 |
21.58 |
20 |
24.25 |
80 |
20 |
GD công dân (ĐH) |
30 |
22.58 |
22 |
25 |
30 |
20 |
SP Toán học (ĐH) |
40 |
26.58 |
62 |
24 |
80 |
29.03 |
SP Vật lí (ĐH) |
20 |
23.03 |
10 |
24 |
30 |
X |
SP Ngữ văn (ĐH) |
40 |
28.67 |
55 |
25.5 |
80 |
28.3 |
SP Lịch sử (ĐH) |
20 |
21.33 |
10 |
23.5 |
30 |
20 |
GD Mầm non (CĐ) |
165 |
29.52 |
88 |
27 |
50 |
19 |
GD Tiểu học (CĐ) |
180 |
22.2 |
80 |
22.25 |
X |
X |
GD Thể chất (CĐ) |
30 |
27.42 |
30 |
40 |
X |
X |
SP Toán học (CĐ) |
30 |
20.68 |
X |
X |
X |
X |
SP Hóa học (CĐ) |
20 |
21.23 |
10 |
21.5 |
X |
X |
SP Ngữ văn (CĐ) |
30 |
24.47 |
X |
X |
X |
X |
SP Địa lí (CĐ) |
20 |
20.5 |
10 |
22.25 |
X |
X |
SP tiếng Anh (CĐ) |
30 |
25.05 |
40 |
21.5 |
X |
X |
QL Giáo dục (ĐH) |
40 |
21.25 |
30 |
18 |
40 |
20.33 |
Khối ngành III |
||||||
QT kinh doanh |
80 |
25.85 |
80 |
20 |
80 |
29.83 |
Luật |
90 |
29.28 |
90 |
20 |
50 |
29.25 |
Quản lí công |
30 |
15.0 |
30 |
20 |
80 |
18 |
Khối ngành V |
||||||
Toán ứng dụng |
30 |
20.95 |
30 |
20 |
30 |
18 |
CNTT |
40 |
23.93 |
70 |
20 |
80 |
29.20 |
Logistics và quản lí chuỗi cung ứng |
90 |
23.83 |
80 |
20 |
80 |
29.82 |
CN&KT môi trường |
30 |
X |
X |
X |
30 |
X |
Khối ngành VII |
||||||
Công tác xã hội |
40 |
22.25 |
40 |
18 |
40 |
18 |
Chính trị học |
30 |
19.83 |
30 |
18 |
40 |
18 |
Ngôn ngữ Anh |
90 |
27.8 |
90 |
27.5 |
120 |
29.88 |
NN Trung Quốc |
90 |
27.02 |
90 |
28 |
120 |
30.02 |
Việt Nam học |
50 |
22.58 |
40 |
18 |
40 |
22.08 |
Quản trị khách sạn |
80 |
30.75 |
80 |
18 |
120 |
30.20 |
Quản trị DVDL và lữ hành |
41 |
30.42 |
80 |
18 |
120 |
29.93 |
TỔNG: |
1.796 |
|
1.614 |
|
1730 |
|